hãm hiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãm hiếp+
- Rape
- Hãm hiếp phụ nữ
To rape women
- Hãm hiếp phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãm hiếp"
- Những từ có chứa "hãm hiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 626